您搜索了: that's nuts (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

that's nuts.

越南语

Điên thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yeah, yeah. that's nuts.

越南语

Ừm điên thật.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

oh, linda, that's nuts. - yeah.

越南语

linda, cô điên quá!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- oh, that nut!

越南语

- Ôi, tên khùng đó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

she won't wear a helmet because of me, but that's nuts!

越南语

cô ấy không đội cái nón nữa là vì tôi. thật tệ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was that nut sack's best man 10 years ago. here we go.

越南语

tôi là phụ rễ của dave 10 năm trước

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

or that nut from the observer.

越南语

hoặc gã điên ở tạp chí observer.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

maybe all this really was that nut in the mask.

越南语

có thể vụ này là do tên đeo mặt nạ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we'd raise that boy way better than you and that nut-job mama of yours can.

越南语

chúng tôi nuôi nó tốt hơn cháu và hơn cả bà mẹ điên khùng đang rúc trong cái nhà tù kia.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,621,228 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認