您搜索了: that's the biggest obstacle (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

that's the biggest obstacle

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

he's the biggest.

越南语

hắn là kẻ to lớn nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's the biggest agency in town.

越南语

Đó là hãng thám tử lớn nhất trong thành phố.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's not the biggest smile you have.

越南语

Đó không phải là nụ cười tươi nhất mà con có.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the biggest.

越南语

Đêm trọng đại nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but who's got the biggest?

越南语

nhưng ai là người lớn nhất?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the biggest sea

越南语

vùng biển lớn nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

or the biggest.

越南语

cũng không phải to nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's the biggest on the shelf.

越南语

nó là cuốn lớn nhất trên kệ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

who's the biggest tomcat in town?

越南语

ai là người tình vĩ đại nhất?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

who's got the biggest dick now, runt?

越南语

- ai có cù lỏn to nhất hả nhóc?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's the biggest mistake i ever made.

越南语

Đó là một sai lầm lớn nhất anh từng phạm phải.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you're the biggest now.

越南语

bây giờ anh to nhất rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i just kept the biggest.

越南语

tôi chỉ giữ lại mấy con lớn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- that would be the biggest interview ever.

越南语

-Đó có thể là buổi phỏng vấn vĩ đại nhất.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the biggest clashes occurred

越南语

những vụ đụng độ lớn nhất đã xảy ra

最后更新: 2014-08-13
使用频率: 1
质量:

英语

the biggest london's ever seen

越南语

hợp đồng lớn nhất mà london từng thấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is the biggest you have?

越南语

cái này là loại to nhất mà ông có ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- the biggest state there.

越南语

cái điền trang to lớn ở đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and you're the biggest one of all.

越南语

và ông là một trong những người đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he is the biggest boy in class

越南语

anh ta là cậu bé lớn nhất lớp

最后更新: 2014-07-29
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,774,112,948 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認