您搜索了: that is a great market (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

that is a great market

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

that is a great idea.

越南语

Ý hay đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that is a great band name.

越南语

tên ban thật hay

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but that is a great mistake.

越南语

nhưng đó một sai lầm lớn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-is a great plan.

越南语

- Đó là một kế hoạch vĩ đại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this is a great idea

越南语

Được rồi, đó là ý hay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he is a great guy.

越南语

anh ấy là một anh chàng tuyệt vời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that is... a great name for a bar!

越南语

Đó là một cái tên cho quán quá tuyệt luôn!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"this is a great game.

越南语

"Đây là một trò chơi tuyệt vời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

i know that this is a great opportunity.

越南语

tôi biết đây là cơ hội tuyệt vời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

today is a great day

越南语

hôm nay là một ngày thật tuyệt với tôi

最后更新: 2023-11-03
使用频率: 2
质量:

英语

fear is a great motivator.

越南语

sợ hãi là một động lực tốt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- babe, i think that is a great idea.

越南语

- em yêu, đó là ý tưởng tuyệt vời đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- mitch is a great guy.

越南语

-mitch là 1 chàng trai tốt

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

well, that just is a great, great notion.

越南语

tốt, đó là một ý niệm thật tuyệt, thật tuyệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

her body is a great masterpiece.

越南语

cơ thể nàng là một toà thiên nhiên tuyệt tác.

最后更新: 2012-06-13
使用频率: 1
质量:

英语

he is a great humanitarian, sir.

越南语

- Ông ấy là người rất nhân đạo, thưa ngài.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- my daughter is a great cook.

越南语

- chỉ cho nó cách nấu với.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- [man ] this is a great idea!

越南语

- Đúng là một ý tưởng hay! - cái-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

yes, vietnam is a great country.

越南语

bạn có thích đất nước việt nam không

最后更新: 2022-11-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

his loss is a great pain for vietnam

越南语

cái chết của anh ấy là nỗi đau lớn cho việt nam

最后更新: 2023-09-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,781,168,668 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認