来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you have been...
anh đã...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you have been mad.
tâm trí của anh điên khùng rồi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you have been had!
anh thì bị bắt rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you have been busy.
- mới sáng nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you have been disconnected
bạn bị ngắt kết nối
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 2
质量:
you have been altered.
mày bị sửa chửa rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you have been lucky.
- anh may mắn đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"you have been thought"?
không, gestofzogen
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
they say that you have been a soldier.
họ nói anh từng là một người lính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
then you have been misinformed
có lẽ anh đã được thông tin nhầm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you have been a good boy.
bạn cư xử thật lễ phép.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and my... you have been busy.
và... lại thấy ông khá bận rộn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you have been so supportive.
- anh giúp tôi nhiều quá.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and you have been fooling me.
vậy mà vẫn còn trêu em.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
michele, you have been great.
michelle, cậu thật rất tuyệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you have been sent from cairo.
- anh được cử từ cairo tới?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you have been waiting for me?
- cha đang đợi con à? - không.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- you have been warned, ratso!
- anh đã được cảnh báo rồi đấy, ratso!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and you have been found wanting.
và vẫn thiếu cân và thước tấc như thường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
couldrt you have been more generous?
các người không thể rộng rãi hơn một chút được sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: