您搜索了: the 'prison' where you can freely come and go (英语 - 越南语)

英语

翻译

the 'prison' where you can freely come and go

翻译

越南语

翻译
翻译

使用 Lara 即时翻译文本、文件和语音

立即翻译

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

where you can go?

越南语

cậu đang bị truy nã đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you can come and go anytime you want to.

越南语

em có thể tới hay đi bất cứ lúc nào em muốn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

stay where you are and we'll come and pick you up.

越南语

anh đi đâu cũng được, chúng tôi sẽ tới đón.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

mama, you can come and rest.

越南语

mẹ có thể tới đó nghỉ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

a place where you can...

越南语

1 nơi mà các anh có thể...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's the prison where the vigilante saved me last week.

越南语

Đó là cái nhà tù mà tuần trước người tư hình đó đã cứu em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

get somewhere where you can talk.

越南语

ra chỗ nào ông có thể nói thoải mái đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- well, you can come and watch.

越南语

- hm, vậy cô tới và xem đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

that's where you can help us, mrs. tura.

越南语

Đó chính là cái bà có thể giúp chúng tôi, bà tura.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do you know where you can find him?

越南语

cô có biết phải tìm hắn ở đâu không? có.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- he can come and go as he pleases.

越南语

- hắn có thể tới và đi tùy thích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

as agent taub, you can come and go, kill who you wanna kill.

越南语

làm đặc vụ taub, anh có thể đến rồi đi, giết kẻ nào anh muốn giết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i've seen species come and go.

越南语

tôi đã thấy nhiều loài xuất hiện rồi biến mất

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

money will come and go.

越南语

tiền đến rồi đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and then you can piss off back to where you come from.

越南语

có thể sẽ không có làm ăn gì hết .

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

is it prison where you get raped every day and you never get to see your family again?

越南语

là nhà tù anh bị hấp diêm hằng ngày và không bao giờ còn gặp lại gia đình mình?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- how did he come and go?

越南语

- hắn vào ra bằng cách nào chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i've never seen claustrophobia come and go like that.

越南语

tôi chưa từng thấy chứng sợ xuất hiện rồi biến nhanh thế.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you can tell them where you were.

越南语

- anh cho họ biết anh ở đâu được chứ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

from there you can go where you like.

越南语

và từ đó anh có thể đi bất cứ đâu anh muốn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,862,604,209 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認