您搜索了: the battle has only just begun (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

the battle has just begun.

越南语

chiến tranh chỉ mới bắt đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the war has only just begun!

越南语

cuộc chiến mới chỉ bắt đầu thôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the battle's just begun.

越南语

cuộc chiến chỉ mới bắt đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the fun has just begun.

越南语

chuyện vui chỉ mới bắt đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

our work has only just begun!

越南语

sự nghiệp của chúng ta chỉ mới bắt đầu!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

first quarter has only just begun.

越南语

bây giờ học kỳ đầu tiên mới chỉ bắt đầu

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

his pain has just begun.

越南语

nỗi đau của hắn mới chỉ bắt đầu thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and kenshin's battle hasn't only just begun.

越南语

và trận chiến của kenshin không phải chỉ mới bắt đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's only just begun.

越南语

mới chỉ bắt đầu thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i fear it has just begun.

越南语

tôi sợ nó chỉ mới bắt đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- the battle--

越南语

- cuộc chiến--

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you might have won this battle, but the war has just begun.

越南语

alvarez sẽ là cộng sự của tôi. có thắc mắc gì không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

* your journey has only begun *

越南语

* cuộc hành trình của con chỉ mới bắt đầu *

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

in his name my task has just begun

越南语

nhân danh chúa, nhiệm vụ của tôi chỉ mới bắt đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

stannis has just begun the fight.

越南语

stannis chỉ mới vừa bắt đầu cuộc chiến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he won the battle.

越南语

anh ấy là người thắng trận.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

after the battle?

越南语

sau trận chiến?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- we saw the battle.

越南语

- chúng tôi đã chứng kiến trận chiến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-at the roadblock we've just begun.

越南语

- tại chòi canh là chỗ bắt đầu. - một. - tại chòi canh là chỗ bắt đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-down the roadblock, we've just begun.

越南语

- tại chòi canh, là chỗ bắt đầu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,742,737,435 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認