来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
the gift at the end.
món quà ở cuối con đường.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
family at the end of the day
gia đình vào và trong ngày
最后更新: 2023-05-27
使用频率: 1
质量:
at the end of the hall.
ở cuối phòng đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will post it at the end of the day
tôi sẽ gửi nó vào tuần tới
最后更新: 2020-12-11
使用频率: 1
质量:
参考:
at the end of the month.
- khoảng cuối tháng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
light at the end of the road
rồi sẽ có ánh sáng nơi cuối con đường
最后更新: 2020-11-27
使用频率: 1
质量:
参考:
even at the end of the world,
thậm chí đến ngày tận thế,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and then, at the end of the meal,
và rồi sau bữa ăn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- preposterous, indeed. - at the end of the day,
- Đúng là lố bịch thật.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
gary alan called at the end of the day yesterday.
chiều hôm qua gary allen có gọi đến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
at the end of the day it's another day over
vào cuối ngày, một ngày nữa đã qua.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
at the end of the day you get nothing for nothing
hết một ngày và chẳng có được gì!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send it by the end of the day
tôi sẽ gửi nó vào tuần tới
最后更新: 2021-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
at the end of the day you're another day colder
hết một ngày, ngày mai sẽ càng thêm lạnh giá
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- he's at the end of the bridge.
có nghe thấy không ? - hắn đang ở cuối cầu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
at the end of the day she'll be nothing but trouble
lại một ngày nữa kết thúc cô ta chẳng làm được gì ngoài gây ra rắc rối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i need your answer by the end of the day.
tôi cần có câu trả lời của cậu vào cuối ngày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
at the end of the day she's the one who began it!
lại hết một ngày chính do cô ta gây sự trước!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
at the end of the day, all that matters is what you think.
về cuối ngầy, chỉ có những gì anh nghĩ mới là quan trọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
give me provisional status till the end of the day.
không ai ở đây biết được nhiều thông tin về vụ này như tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: