您搜索了: the guy who took the photo (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

the guy who took the photo

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

who took the photo?

越南语

ai chụp ảnh vậy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the guy who died?

越南语

cái anh đã chết ấy?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- who took the keys?

越南语

- ai đã lấy chìa khóa ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he's the one who took the map.

越南语

nó chính là thằng đã lấy tấm bản đồ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

he shot the guy who won the lottery.

越南语

anh ta bắn người đã trúng độc đắc

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the guy who beat him?

越南语

kẻ đã đánh nó?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i was the one who took the bait, okay?

越南语

tớ là người duy nhất mắc bẫy phải không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- hey, any lead on the guy who took me?

越南语

- này, anh có biết kẻ nào dẫn em đi không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's the guy who offered me the job.

越南语

mà là vì cái gã đã cho em việc làm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i want the bastard who took the hard drive.

越南语

tao muốn thằng khốn đã lấy ổ cứng đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the guy who plays tennis.

越南语

một người chơi tennis.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-that"s the guy who took our guns, captain.

越南语

- là cái gã lấy súng của bọn tôi đấy sếp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

the guy who took scylla off us in l.a.?

越南语

thằng lấy scylla hiện đang ở l.a.?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- they know who took the woman?

越南语

- họ biết ai bắt người phụ nữ đó không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do they know who took the shots?

越南语

họ có biết ai bắn phát súng đó không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i got the guy who set me up.

越南语

tôi đã tóm được gã đã hất cẳng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- this is the guy who helped me--

越南语

- Đây là người đã giúp anh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- he's the guy who betrayed me.

越南语

jim là ai thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- the guy who gave you those photos -

越南语

cái người đã chụp ảnh cho ông...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

are you the guy who stole my toothpaste?

越南语

có phải anh là kẻ đã ăn cắp thuốc đánh răng của tôi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,776,203,149 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認