来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
- on the kitchen table.
- trên chiếc bàn ăn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the kitchen?
nhà bếp?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the kitchen.
bếp ở đằng này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- passed out on the kitchen table.
nằm gục trên cái bàn ăn ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in the kitchen.
chào, em yêu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ah. the kitchen.
tại nhà bếp à.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the-the kitchen?
cái-cái bếp?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
avoid the kitchen.
tránh khỏi nhà bếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
back to the kitchen!
nicolas, vào bếp đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- and the kitchen sink!
thắt chặt vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ask them in the kitchen.
- sang trái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
get back in the kitchen!
quay lại nhà bếp ngay!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and the kitchen floor...?
còn cái sàn bếp?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in the kitchen, talking.
trong nhà bếp, nói chuyện.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it's in the kitchen.
- nó ở trong bếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
he works in the kitchen.
cậu ấy làm việc dưới nhà bếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
all right. in the kitchen.
Đã vào bếp
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- mary poppins in the kitchen.
mary poppins ở trong bếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- in there, in the kitchen.
- Ở trong kia, trong bếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- she's here in the kitchen.
- mẹ em đang ở trong bếp.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: