您搜索了: the light go out while i have tea (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

the light go out while i have tea

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i have to go out for a while.

越南语

tôi phải ra ngoài một chút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i need to get out while i still got my life.

越南语

tôi phải thoát ra khi còn thời gian

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but you know what, while i have you on the phone...

越南语

mẹ biết không? giúp con suy nghĩ xem.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

please let it happen fast while i have the strength.

越南语

xin hãy để chuyện đó xảy ra nhanh khi con vẫn còn sức mạnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

if someone will catch the lights while i draw the drapes-

越南语

có ai đó dùm tắt đèn trong khi tôi kéo màn...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the lights go out for a brief moment.

越南语

Ánh sáng khuất dạng chỉ trong một khắc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and while i have fallen in and out of love with several men in my life,

越南语

và khi mà em đã cứ yêu rồi bỏ vài thằng đàn ông trong cuộc đời,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

every once in a while, i have to do something that actually has meaning.

越南语

Đôi lúc tôi cũng phải làm một điều gì đó thực sự có ý nghĩa đối với tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i have to go out now

越南语

tôi sẽ nhắn lại bạn sau

最后更新: 2021-04-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and while i can honestly say i have told you the truth i may not have told you all of it.

越南语

tuy có thể thành thật nói rằng ta đã kể cho cháu sự thật,... nhưng ta chưa kể tất cả ngọn ngành.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

if i have free time to go out i will go to a shop in the mall

越南语

nếu tôi có thời gian rảnh để đi ra ngoài tôi sẽ đi đến một của hàng đồ ở trong trung tâm thương mại

最后更新: 2024-04-19
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have a bit of work to go out

越南语

có chuyện gì vậy?

最后更新: 2021-04-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have to go out later tonight.

越南语

tối nay con phải về trễ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i want to watch your lights go out.

越南语

tao muốn thấy sự sống biết mất trong mắt mày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

annie, i have to go out for a bit.

越南语

annie, cha phải đi một chút.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm gonna squeeze the crap out of miriam, soon as the lights go out.

越南语

tao sẽ vắt sữa miriam ngay khi đèn tắt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and i have to go out with someone nice and boring.

越南语

và hẹn hò với ai đó tử tế và nhàm chán.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

in junior high, i won't go out with boys as i'm scared they'll find out i have a problem with sex.

越南语

lên trung học, tôi không chịu đi chơi với các bạn trai vì tôi sợ họ biết được tôi có vấn đề với tình dục.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

people, please, can i have a moment of goddamn silence while i do my job here, okay?

越南语

mọi người, làm ơn. cho tôi một phút yên lặng để làm việc được không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

maybe not today and maybe not tomorrow, but, osip, when the lights go out, that's me.

越南语

có lẽ không phải hôm nay, hoặc là ngày mai nhưng osip, khi đèn chợt tắt, thì đó là tao đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,823,065 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認