来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
i have to go out for a while.
tôi phải ra ngoài một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i need to get out while i still got my life.
tôi phải thoát ra khi còn thời gian
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but you know what, while i have you on the phone...
mẹ biết không? giúp con suy nghĩ xem.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
please let it happen fast while i have the strength.
xin hãy để chuyện đó xảy ra nhanh khi con vẫn còn sức mạnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
if someone will catch the lights while i draw the drapes-
có ai đó dùm tắt đèn trong khi tôi kéo màn...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the lights go out for a brief moment.
Ánh sáng khuất dạng chỉ trong một khắc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and while i have fallen in and out of love with several men in my life,
và khi mà em đã cứ yêu rồi bỏ vài thằng đàn ông trong cuộc đời,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
every once in a while, i have to do something that actually has meaning.
Đôi lúc tôi cũng phải làm một điều gì đó thực sự có ý nghĩa đối với tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i have to go out now
tôi sẽ nhắn lại bạn sau
最后更新: 2021-04-06
使用频率: 1
质量:
参考:
and while i can honestly say i have told you the truth i may not have told you all of it.
tuy có thể thành thật nói rằng ta đã kể cho cháu sự thật,... nhưng ta chưa kể tất cả ngọn ngành.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
if i have free time to go out i will go to a shop in the mall
nếu tôi có thời gian rảnh để đi ra ngoài tôi sẽ đi đến một của hàng đồ ở trong trung tâm thương mại
最后更新: 2024-04-19
使用频率: 1
质量:
参考:
i have a bit of work to go out
có chuyện gì vậy?
最后更新: 2021-04-23
使用频率: 1
质量:
参考:
i have to go out later tonight.
tối nay con phải về trễ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i want to watch your lights go out.
tao muốn thấy sự sống biết mất trong mắt mày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
annie, i have to go out for a bit.
annie, cha phải đi một chút.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm gonna squeeze the crap out of miriam, soon as the lights go out.
tao sẽ vắt sữa miriam ngay khi đèn tắt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and i have to go out with someone nice and boring.
và hẹn hò với ai đó tử tế và nhàm chán.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in junior high, i won't go out with boys as i'm scared they'll find out i have a problem with sex.
lên trung học, tôi không chịu đi chơi với các bạn trai vì tôi sợ họ biết được tôi có vấn đề với tình dục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
people, please, can i have a moment of goddamn silence while i do my job here, okay?
mọi người, làm ơn. cho tôi một phút yên lặng để làm việc được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
maybe not today and maybe not tomorrow, but, osip, when the lights go out, that's me.
có lẽ không phải hôm nay, hoặc là ngày mai nhưng osip, khi đèn chợt tắt, thì đó là tao đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: