您搜索了: the price is going up (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

the price is going up

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

price is going up.

越南语

giá đã tăng rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the price of corn is going up.

越南语

giá thóc lúa đang lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the price is

越南语

giá dự kiến

最后更新: 2016-02-24
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it is going up.

越南语

- nó đang đi lên kìa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and the price is 100.

越南语

và giá là 100.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

the price is 300,000.

越南语

300,000

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

going up.

越南语

lên.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

参考: 匿名

英语

going up?

越南语

lên nhé?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the price is very reasonable

越南语

giá cả rất phải chăng

最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

-going up!

越南语

- Đứng dậy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what is going...

越南语

chuyện gì đang...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it is going!

越南语

họ đi rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and when the price is too high...

越南语

Đây là nơi cậu sẽ làm việc , neto.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

the price is the price, yo.

越南语

giá làng như thế rồi, yo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

everybody is going.

越南语

mọi người đều tới đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm going up

越南语

tôi sẽ lên luôn..

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i'm going up.

越南语

- tôi đang lên đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- what is going on?

越南语

-chưa bố à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm going up.

越南语

- em sẽ đi chuẩn bị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm going up!

越南语

- tôi đang lên!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,432,717 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認