来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
in the small
bộ phận nhỏ
最后更新: 2015-01-31
使用频率: 2
质量:
the small one.
gã nhỏ con.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the small one.
- thằng nhỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
use the small bags
cầm lấy bao này để đựng lúa giống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the small businessmen.
những người buôn bán nhỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yeah, the small guy.
có. một anh chàng bé nhỏ, trông như con khỉ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
leave the small ones.
phải để bọn trẻ lại!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- keep the small change.
- cô cứ giữ lấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- is that the small fist?
- Ấn cái nhỏ trước à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the great fish eats the small.
cá lớn nuốt cá bé.
最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:
- i'll take the small one.
- Để tôi xách cái nhỏ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i mean the small, small kinds
¶Ý tôi là, đống cứt bé nhỏ, tý tỵ tì ty ¶
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
in the small bedroom, i think.
trong phòng ngủ, tôi nghĩ vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is the small town with many superstitious
Đây là một thị trấn nhỏ với nhiều điều mê tín
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
and against the small injustices of life.
- Đánh vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
did you act in the small film you made?
- cô tắm chưa nhỉ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i like the small dinner party saturday.
tôi có một bữa tiệc nhỏ vào tối thứ 7
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do you want the big one or the small one?
- Ông muốn thằng bự hay thằng nhỏ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i didn't sit on the small council.
- tôi không thuộc tiểu hội Đồng. - không sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
she's on the top of the small tower!
cô ấy ở trên ngọn tháp nhỏ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: