来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
total amount
tổng cộng
最后更新: 2019-06-03
使用频率: 1
质量:
fc total amount
tổng thanh toán n.tệ
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
dr. total amount
tổng phát sinh nợ
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 1
质量:
total amount of finance rental 0
tổng k.tiền tt tiền ttc nn
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
total amount remaining
tổng số tiền còn lại
最后更新: 2020-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
the total issued value at face value
- kế hoạch sử dụng số tiền thu được từ đợt bán cổ phiếu quỹ
最后更新: 2020-06-05
使用频率: 1
质量:
参考:
then shift-return to get the total.
rồi shift-enter để tính tổng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
total vat amounts of purchased goods , services
tổng số thuế gtgt của hàng hóa, dịch vụ mua vào
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:
参考:
total amount of time that i spent with my daughter before she shipped off was 30, 35 days.
không nhiều lắm. khoảng thời gian tôi dành với con gái tôi trước khi con bé đi là 30, 35 ngày.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: