您搜索了: the wedding of (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

the wedding of

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

the wedding.

越南语

Đám cưới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:

英语

the wedding?

越南语

Đám cưới à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- the wedding.

越南语

-Đám cưới ấy

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- the wedding?

越南语

- Đám cưới á?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

for the wedding.

越南语

vì đám cưới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- the wedding. okay.

越南语

lễ cưới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the wedding is mine.

越南语

Đám cưới là của ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

call off the wedding?

越南语

- không phải con muốn thế à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- after the wedding.

越南语

- Để sau đám cưới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

when's the wedding?

越南语

chừng nào thì đám cưới?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- when's the wedding?

越南语

khi nào?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- the wedding? - oh, i...

越南语

Đám cưới à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

the wedding... i remember.

越南语

Đám cưới... tôi nhớ rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

fred, how was the wedding?

越南语

fred, đám cưới sao rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- so how was the wedding?

越南语

- Đám cưới có vui không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

and the wedding is tomorrow

越南语

mai là đám cưới rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i must go to the wedding.

越南语

- tôi còn phải đi tới đám cưới.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

did you take the wedding ring?

越南语

cậu lấy cái nhẫn cưới rồi hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but the wedding's tomorrow.

越南语

nhưng mai là đám cưới rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- you just came from the wedding?

越南语

vậy sao? và ông vừa tiễn cổ đi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,787,562,244 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認