来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thea.
thea!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 10
质量:
thea?
- lại thea à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thea...
Đó không phải là dành cho mẹ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thea?
vì thea?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but thea,
nhưng thea,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
no, thea.
không, thea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
roy: thea...
thea...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thea, wait.
thea, chờ đã.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and with thea.
cô bé ổn chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hello, thea.
chào thea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's thea.
là thea thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
"thea queen"?
hẳn phải có lỗi gì đó ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
- thea's fine.
thea ổn rồi. con bé vẫn ổn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
focus on thea.
tập trung vào thea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
any word from thea?
có tin gì từ thea không? con bé an toàn chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- stay away from thea.
roy đã được tiêm huyết thanh. cậu ta vẫn sống.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- have you seen thea?
chị có thấy thea không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thea, what happened?
gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
another text from thea.
tin nhắn nữa của thea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i promised you, thea.
bố hứa với con, thea.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: