您搜索了: them (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

them.

越南语

- bọn chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

them!

越南语

- chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-them.

越南语

-chúng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- "them"?

越南语

- "bọn chúng" ư?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

eat them.

越南语

Ăn đi, ăn đi nào!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- lead them

越南语

- cho chúng ăn chì...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- grab them.

越南语

- bắt tụi nó lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- see them?

越南语

- thấy hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- them. - them.

越南语

- họ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

among them

越南语

một trong số đó là

最后更新: 2020-12-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bring them.

越南语

mang vào đây cho ta,

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

after them!

越南语

Đuổi theo !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- stopped them.

越南语

- Để ngăn bọn chúng lại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- leave them!

越南语

- Để yên đó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,052,183 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認