来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
there's something about that car.
chiếc xe đó có gì kỳ lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there's something about the darkness.
có một cái gì đó về bóng tối.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and... there's something about this boy.
và ... có điều gì đó về thằng bé này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- look, there's something about lance.
- nghe này , có nhiều thứ ở lance.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there's something he should know about.
có việc ông ấy cần biết đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- there's something..
- có 1 điều..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there's something about me you should know.
tao có cái này mày nên biết.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there's something else--
còn chuyện nữa...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- there's something else.
-làm gì khác đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there's something wrong
có điều gì đó không ổn
最后更新: 2015-07-07
使用频率: 1
质量:
i don't know, there's something about today.
bố không rõ, nhưng hôm nay có gì đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there's something wrong!
- hắn ở đâu ! nói cho tao biết !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- there's something wrong...
- có cái gì sai...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
is there something different about you?
sao anh khác vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there something you know about me, lady?
cô biết gì về tôi phải không, cô nương?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there's something about this guy, this is not a mistake.
hắn đáng nghi lắm, không nhầm được đâu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
we'll, nick, i'm told there's something about a girl?
nick, tôi nghe nói là có chuyện gì đó về một cô gái sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but there's something about these names that's very familiar.
nhưng có gì đó ở tên của họ mà tớ cảm thấy rất là quen thuộc.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
on the list, there's something about gold chains chains of gold.
trong danh sách, có cái gì đó về dây chuyền vàng dây chuyền bằng vàng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and now there's something about some other guy and flashing headlights.
À, có chuyện gì về người nháy đèn rồi đi theo
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: