尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
but there are some of you here...
nhưng có 1 vài tên ở đây...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there are some horses
bên ngoài còn mấy con ngựa tốt, các ngươi cứ lấy đi!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there are some possibilities.
có một số khả năng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i think there are some shortcomings here.
tôi nghĩ có một vài sai sót ở đây.
最后更新: 2012-04-20
使用频率: 1
质量:
- there are some... formalities.
- vẫn còn vài ... thủ tục.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there are some magical forces at work here.
có phép màu đang diễn ra ở đây rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-there are some who call me...
- có vài người gọi ta là...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and there are some bisexuals too.
lại còn xăng pha nhớt nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
nicholas, there are some people here to see you.
nicholas, có vài người muốn gặp anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- there are some on the table.
- trên bàn ấy! - ... màu ngọc xanh biển, màu chàm...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
maybe there are some side effects.
có lẽ nó cũng có vài tác dụng phụ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i guess there are some rules!
Ít ra cũng phải có luật lệ chứ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there' are some good guys out there.
vẫn còn nhiều người tốt ngoài kia. và, tớ sẽ không để..
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i bet there are some of you naked...
anh cá là có vài tấm ảnh khỏa thân...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
see, there are some boats over there.
có mấy cái thuyền ngay ngoài kia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- but there are some who think it is.
- nhưng có 1 số người cho là thật
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but, there are some things i do understand.
tuy nhiên, có một vài thứ mà cháu hiểu được.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- josh: there are some parts of africa.
- một số quốc gia tại châu phi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- there are some things i'd like to ask.
- tôi chỉ muốn vài điều thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there are some days, when i don't give a damn.
có những khi anh bất cần đời.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: