来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
there is a book.
có một cuốn sách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there is a war on.
có một cuộc chiến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there is a castle on a cloud
có một lâu đài trên mây
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there is a...
có một...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there is a-
có một đứa bé. có một đứa bé-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there is a coup.
Đang có đảo chính.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there is a safe?
- có két sắt không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there is a guy f
tôi phải gia nhập
最后更新: 2019-12-31
使用频率: 1
质量:
参考:
because there is a...
bởi vì vẫn còn một...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
there he was, lying on a table.
Ông ấy nằm đó... ngay trên bàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- there is a reward.
- có tiền thưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
but there is a problem.
nhưng có một vấn đề.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
james, there is a tray.
james, có một cái mâm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
there is a little confused
chuyến đi sẽ bắt đầu vào lúc 12 giờ 15
最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:
参考:
there is a dragon pendant.
có một mặt dây chuyền rồng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
madam, there is a gentleman...
thưa bà, có một quý ông...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
our team can go off book because there is a book.
nhóm ta có thể không theo bài bản là vì đã có bài bản.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
in the new testament, there is a book of revelation.
trong tân Ước, có một cuốn sách khải huyền.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
it's a shy one... and since when there is a time limit on a crap?
ngại quá đi... từ bao giờ mà đi vệ sinh cũng cần đúng thời gian thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: