您搜索了: there is a table on a book (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

there is a table on a book

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

there is a book.

越南语

có một cuốn sách.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there is a war on.

越南语

có một cuộc chiến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there is a castle on a cloud

越南语

có một lâu đài trên mây

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there is a...

越南语

có một...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there is a-

越南语

có một đứa bé. có một đứa bé-

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there is a coup.

越南语

Đang có đảo chính.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there is a safe?

越南语

- có két sắt không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there is an invalid user field in a table.

越南语

có một trường người dùng sai trong bảng.

最后更新: 2012-05-04
使用频率: 1
质量:

参考: Translated.com

英语

there is a guy f

越南语

tôi phải gia nhập

最后更新: 2019-12-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

because there is a...

越南语

bởi vì vẫn còn một...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

there he was, lying on a table.

越南语

Ông ấy nằm đó... ngay trên bàn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- there is a reward.

越南语

- có tiền thưởng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but there is a problem.

越南语

nhưng có một vấn đề.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

james, there is a tray.

越南语

james, có một cái mâm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

there is a little confused

越南语

chuyến đi sẽ bắt đầu vào lúc 12 giờ 15

最后更新: 2019-07-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

there is a dragon pendant.

越南语

có một mặt dây chuyền rồng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

madam, there is a gentleman...

越南语

thưa bà, có một quý ông...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

our team can go off book because there is a book.

越南语

nhóm ta có thể không theo bài bản là vì đã có bài bản.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

in the new testament, there is a book of revelation.

越南语

trong tân Ước, có một cuốn sách khải huyền.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

it's a shy one... and since when there is a time limit on a crap?

越南语

ngại quá đi... từ bao giờ mà đi vệ sinh cũng cần đúng thời gian thế?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,772,815,481 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認