您搜索了: thermal communication (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

thermal communication

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

thermal

越南语

(thuộc về) nhiệt

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

英语

thermal.

越南语

khí nóng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

thermal unit

越南语

btu

最后更新: 2010-05-11
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

go thermal.

越南语

tầm nhiệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

thermal expansion

越南语

cao độ

最后更新: 2021-06-18
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thermal imaging.

越南语

hình dạng thân nhiệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

british thermal unit

越南语

đơn vị nhiệt anh

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

switching to thermal.

越南语

chuyển chế độ nhiệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

mean british thermal unit

越南语

đơn vị nhiệt trung bình của anh

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

thermal tracking online.

越南语

dò tầm nhiệt trực tuyến.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thermal - agitation noise

越南语

tiếng ồn nhiệt, tạp âm nhiệt

最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

heat resistant thermal resistant

越南语

bền nhiệt

最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

throw thermal [man ]josh!

越南语

ném nhiệt- - josh! không nghe thấy mẹ nói à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

she can sense thermal radiation.

越南语

nó có thể cảm nhận được nguồn nhiệt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

30th floor. thermal got something.

越南语

hình ảnh cảm nhiệt tầng 30 hình như có gì đó...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tools, thermal lances, sledgehammers...

越南语

những dụng cụ, máy hàn, búa tạ...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thermal imaging's coming up now.

越南语

hình ảnh nhiệt hoạt động bây giờ đây.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,745,814,172 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認