来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thermal
(thuộc về) nhiệt
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
thermal.
khí nóng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thermal expansion
cao độ
最后更新: 2021-06-18
使用频率: 1
质量:
参考:
thermal imaging.
hình dạng thân nhiệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
british thermal unit
đơn vị nhiệt anh
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
switching to thermal.
chuyển chế độ nhiệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
mean british thermal unit
đơn vị nhiệt trung bình của anh
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
thermal tracking online.
dò tầm nhiệt trực tuyến.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thermal - agitation noise
tiếng ồn nhiệt, tạp âm nhiệt
最后更新: 2015-01-23
使用频率: 2
质量:
参考:
heat resistant thermal resistant
bền nhiệt
最后更新: 2015-01-30
使用频率: 2
质量:
参考:
throw thermal [man ]josh!
ném nhiệt- - josh! không nghe thấy mẹ nói à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
she can sense thermal radiation.
nó có thể cảm nhận được nguồn nhiệt.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
30th floor. thermal got something.
hình ảnh cảm nhiệt tầng 30 hình như có gì đó...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tools, thermal lances, sledgehammers...
những dụng cụ, máy hàn, búa tạ...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
thermal imaging's coming up now.
hình ảnh nhiệt hoạt động bây giờ đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: