来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
long
long
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 5
质量:
long.
kiều long.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
long-
thù dai
最后更新: 2013-03-09
使用频率: 1
质量:
参考:
- long.
amelia:
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
# long #
♪ ...dài lâu... ♫
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
long tui
chiều dài đầy up
最后更新: 2023-01-08
使用频率: 1
质量:
参考:
how long .
- Đã lâu rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
how long?
trong bao lâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
- long ago.
- lâu lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- how long ?
-bao lâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
long story
truyện dài
最后更新: 2021-02-08
使用频率: 1
质量:
参考:
long story.
- chuyện dài lắm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
参考:
abang long!
anh long!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- long before.
- trước nhiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
bảo quản thắng cảnh thiên nhiên
thắng cảnh thiên nhiên
最后更新: 2020-11-13
使用频率: 1
质量:
参考:
4/ Đất khu bảo tồn thiên nhiên:
4/ land for nature reserves:
最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
long ago, long ago...
rất lâu rồi, rất lâu rồi...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
Đất khác (bãi bồi, hải đảo, bảo tồn thiên nhiên)
other land used for alluvial grounds, nature reserves, islands
最后更新: 2019-03-03
使用频率: 1
质量:
参考:
xà phòng tắm thiên nhiên soap made from natural materials
xà phòng tắm thiên nhiên
最后更新: 2019-05-22
使用频率: 2
质量:
参考:
cÔng ty tnhh sẢn phẨm thiÊn nhiÊn mẸ ken me ken natural products company limited
cÔng ty tnhh sẢn phẨm thiÊn nhiÊn mẸ ken
最后更新: 2019-05-22
使用频率: 2
质量:
参考: