您搜索了: thiết lập chưa hoàn tất (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

thiết lập chưa hoàn tất

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

phan thiết

越南语

phan thiết

最后更新: 2014-12-01
使用频率: 1
质量:

参考: Wikipedia

英语

kc thiết bị

越南语

machine closing

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: Wikipedia

英语

chưa

越南语

chua

最后更新: 2015-08-12
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

hủy tất

越南语

unselect all

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

lập ngày:

越南语

date:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

xem tất cả

越南语

xem tất cả

最后更新: 2024-02-04
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn có vợ chưa

越南语

bạn bao nhiêu cân

最后更新: 2019-12-10
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ngày lập c.từ

越南语

vc cr date

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

ba tôi chưa rước tôi

越南语

sao bạn chưa về nhà

最后更新: 2020-12-22
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

bạn có người yêu chưa

越南语

bạn có người yêu chưa

最后更新: 2020-12-17
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

lập, ngày ........ tháng ....... năm .............

越南语

date created ......../........./.....................

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

tính toán thẩm định dự án đầu tư, tính giá bán nhà và nền nhà, theo dõi tiến độ dự án, thiết lập các hợp đồng thiết kế và thi công…

越南语

calculating and inspecting investment projects, calculating the selling price of housing and flats, supervising the progress of project implementation, establishing and deploying the design and construction projects.

最后更新: 2019-02-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,727,540,362 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認