您搜索了: thirty eight million dong (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

thirty eight million dong

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

eight million.

越南语

8 triệu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

thirty-eight.

越南语

loại 0.38.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

thirty-eight pounds, $1.2 million.

越南语

38 pao, giá 1,2 triệu đô.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

million dong

越南语

triệu Đông

最后更新: 1970-01-01
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thirty-eight pounds.

越南语

38 pao.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thirty-eight bean buns!

越南语

38 cái bánh bao!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thirty-eight and change.

越南语

38 có lẻ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- thirty-eight and seventh.

越南语

- nancy. - 38 phố seventh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ninety million dong

越南语

bảy mươi ba triệu không trăm mười nghìn năm trăm hai mươi sáu đồng

最后更新: 2021-04-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

eight million people need not die.

越南语

8 triệu người không cần phải chết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thirty-eight ounces? grams?

越南语

38 ao xơ hay gam?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

thirty-eight times back and forth.

越南语

38 lần từ sau ra trước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

there are eight million people in this city.

越南语

có tất cả 8 triệu người trong thành phố này

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

eight hundred and forty-eight million and fifty thousand dong

越南语

tám trăm bốn mươi tám triệu không trăm năm mươi ngàn đồng

最后更新: 2023-09-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

there are over eight million people in washington.

越南语

nhưng ở washington có đến 8 triệu người!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

three hundred twenty-eight million, four hundred and eighty thousand dong

越南语

ba trăm hai mươi tám triêu, bốn trăm tám mươi nghìn đồng chẵn

最后更新: 2023-05-05
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- how many active cases you got? - thirty-eight.

越南语

- cô đã có bao nhiêu trường hợp rồi?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

round one hundred and eight million three hundred thousand ./)

越南语

một trăm linh tám triệu ba trăm ngàn đồng chẵn ./)

最后更新: 2019-02-18
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

six hundred and seventy-eight million hundred and forty thousand

越南语

sáu trăm bảy mươi tám triệu bón trăm bốn mươi ngàn đồng

最后更新: 2023-10-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

ticket on 30th day will cost 3.8 million dong.

越南语

30 gia 3.8tr :o

最后更新: 2019-04-23
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,794,105,833 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認