您搜索了: this has been a lot of plagiarism (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

this has been a lot of plagiarism

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

this one has been replayed a lot.

越南语

chỗ này lặp lại rất nhiều.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

there has been a lot of confusion.

越南语

Đã có rất nhiều sự hoài nghi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this has been a big week.

越南语

Đây là 1 tuần quan trọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this has been a drill!

越南语

Đó là diễn tập báo động.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this has been a real privilege.

越南语

Đạ tạ các vị tiền bối chỉ lối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but this has all been a lie!

越南语

nhưng tất cả chỉ là một lời nói dối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this car's been a lot of places with me.

越南语

chiếc xe này đã cùng tôi đi tới nhiều nơi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

this entire day has been a lie.

越南语

cả ngày hôm nay đều là một trò dối trá.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- this has been a long time coming.

越南语

- quãng đường còn dài lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

been a lot of change since then.

越南语

Đã có rất nhiều thay đổi kể từ đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

sure. this has been that kind of a day.

越南语

chuyện đã phải như vậy rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

unit works perfectly. there has been a lot of interest

越南语

Đơn vị hoạt động hoàn hảo. Đã có rất nhiều quan tâm

最后更新: 2020-04-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but this has all been a long time coming.

越南语

nhưng cũng mất nhiều thời gian.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- this has been fun. yeah.

越南语

- thật buồn cười phải không.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

this has been a really long process for me,

越南语

Đây thực sự là một quá trình dài đối với tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

this has been fun, but i'm out of here.

越南语

vui đấy, nhưng tôi sẽ rời khỏi đây!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i know this has been difficult.

越南语

tôi biết gần đây rất khó khăn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

anyway, this has been great.

越南语

dù sao, thật là tuyệt vời.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- this has been really interesting.

越南语

- Điều anh nói thật thú vị.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

how special this has been for me?

越南语

việc đó đối với tôi đặc biệt cỡ nào chăng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,339,111 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認