尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
this pencil is longer than that one
cái bút chì này dài hơn cái kia
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
i've been in this life longer than the other.
Ở đây, tôi là người đã sống lâu nhất.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
not this one, the other one.
không phải chiếc đó, chiếc kia kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the other one.
cái này nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the other one!
bông khác cơ!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the other one.
- cái kia nữa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
feel the other one.
cảm giác khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
and the other one?
còn tên thứ 3?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you're worse than the other one.
anh còn tệ hơn tên kia.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
cover the other one.
bảo vệ cái kia đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
it's far bigger than the other one.
lớn hơn con kia rất nhiều.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that's the other one!
Đó là 1 tên khác!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you like that drink better than the other one
bạn thích đồ uống đó hơn đồ uống kia
最后更新: 2021-07-27
使用频率: 1
质量:
参考:
where's the other one?
con còn lại đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
this room is evil.
Đúng là căn phòng của quỷ dữ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- where's the other one?
- cái kia đâu?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
you take this one and i'll jump in the other one.
cô lên cái này còn tôi sẽ lên cái còn lại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and then just do the other one like this.
rồi chỉ cần cột cái kia như vầy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
this room is real, ben.
căn phòng là có thật, ben.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- this room is soundproof.
- phòng này đã được cách âm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: