尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
# this is designed to #
¶ this is designed to ¶
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this entire club is designed to lure people in.
cái câu lạc bộ này là để dụ người ta vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a maze is designed to mislead.
mê lộ tạo ra để đánh lạc hướng con người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
everything about him is designed to rivet.
mọi thứ về ông ta đều được thiết kế.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
valkyrie is designed to contain civil unrest.
kế hoạch này cần thiết trong trường hợp đấu tranh chống phát xít.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the machine is designed to save lives, not take them.
cỗ máy được thiết kế để cứu người không phải bắt họ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
t-x is designed to terminate other cybernetic organisms.
t-x được chế tạo dùng để hủy diệt mọi sinh vật máy tính khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
22-year-old heather woodland.
22 tuổi heather woodland.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this exercise is designed to test your tracking skills. you'll be examining evidence collected
bài tập này đưa ra là để kiểm tra kỹ năng dò tìm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the ship is designed to be flown by minimal crew, one, if necessary.
phi thuyền này được thiết kế để được vận hành chỉ với 1 đội ít người, nếu cần thì chỉ 1 người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the system is designed to shut down automatically if any metal enters the intake.
hệ thống được thiết kế tự động ngắt. nếu như có kim loại chui vào trong ống bơm
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
22-year-old anne cushing was found right here.
anne cushing 22 tuổi đã được tìm thấy ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he's 22 years old.
nó 22 tuổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
at the intel developer forum in september, intel officials introduced its atom developer program, which is designed to make it easier for developers to create and market applications for the platform.
tại diễn đàn phát triển intel vào tháng 9, intel chính thức giới thiệu chương trình phát triển atom của họ mà được thiết kế để làm cho nó dễ dàng hơn cho các nhà phát triển tạo các ứng dụng thị trường cho nền tảng này.
最后更新: 2013-05-18
使用频率: 1
质量:
this interactive demonstration is designed to help you familiarize yourself with your nokia 6080 phone.this interactive demonstration is designed to help you familiarize yourself with your nokia 6080 phone.
thuyết minh tương tác trực quan này được thiết kế để giúp bạn tự làm quen với chiếc điện thoại nokia 6080.thuyết minh tương tác trực quan này được thiết kế để giúp bạn tự làm quen với chiếc điện thoại nokia 6080.
最后更新: 2011-03-17
使用频率: 7
质量:
other medications we add to the ablixa, one is designed to deal with sleepwalking while the ablixa helps you get a handle on your depression.
những thuốc khác có thể uống chung với ablixa, một loại thuốc khác nhầm khắc phục triệu chứng mộng du trong khi ablixa giúp cô chống lại căn bệnh trầm cảm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i will have to go back to 1965 when i was 22 years old.
tôi sẽ trở lại năm 1965, khi tôi mới 22 tuổi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the 22-year-old victim was mutilated with a sharp instrument and seemed to be just as unlikely a victim as the other 15.
nạn nhân 22 tuổi bị cắt với một công cụ sắc nhọn ... và dường như không giống một nạn nhân cũng như 15 người trước
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a 22-year-old willowy kid walking around with three million bucks under his arm?
một đứa trẻ yểu điệu 22 tuổi đi vòng vòng với 3 triệu đô trong tay? là món mồi ngon đó !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the 22-year-old's future at white hart lane has been unclear after he struggled to make any kind of an impression last season.
tương lai của cầu thủ 22 tuổi tại sân white hart lane đã bị hoài nghi sau khi không để lại được ấn tượng nào trong mùa giải năm ngoái.
最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量: