尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。
来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
help me go through the door."
hãy giúp tôi đi qua cánh cửa đó."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
so, this morning, she's yelling at me through the door,
sáng nay, cô ấy hét qua cánh cửa với tớ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- through the door.
bằng cửa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the story of me through the door.
câu chuyện sẽ kể tôi đi qua cửa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- walk through the door.
- rồi vào phòng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
he came through the door.
Ông ta ở cửa đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
back through the door, guy.
ra đằng sau qua cánh cửa đó, anh bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
promised to throw me through the moon door.
dì thề sẽ ném tôi xuống nguyệt môn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
walk me through the scans.
foreman.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- yeah. go through the door!
- vâng đi qua cánh cửa!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-can you fit through the door?
- mập địt mày có thể chui lọt qua cái cửa à? má cưng!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- through the door to the right.
cho tôi gặp nhân viên an ninh ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
is it gonna fit through the door?
nó vừa với cửa chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
but he'll get us through the door.
nhưng hắn sẽ cho chúng ta vào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
♪ people everywhere coming through the door
people everywhere coming through the door
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-major and wladislaw go through the door.
- thiếu tá và wladislaw đi qua cửa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i apologize. ...go through the door like that?
...vào bằng cửa chính như thế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
maybe she can't hear me through the hair.
hình như lỗ tai bà ta có vấn đề.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
always had to be the first man through the door.
luôn là người bước qua cửa đầu tiên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
followed me through the ark and started to kill everybody.
nó theo tôi qua cổng ark và nó giết chết mọi người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: