您搜索了: thou (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

thou

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

3 thou.

越南语

3 ngàn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

...thou me on

越南语

dẫn lối cho con

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

who art thou?

越南语

các người là ai?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

lead thou me on

越南语

dẫn lối cho con

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

thou hast crossed.

越南语

anh là người bỏ đi mà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

blessed art thou!

越南语

phước lành cho người!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

but thou art with us.

越南语

nhưng may anh được bên cạnh chúng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

why are thou silent!

越南语

sao em cứ lặng thinh!

最后更新: 2017-03-04
使用频率: 1
质量:

英语

"thou shalt not kill"?

越南语

"các con không được phạm tội giết người"?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

"bird thou never wert."

越南语

"người chẳng phải là chim."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

60 thou a year, domestic.

越南语

60.000 dặm một năm, bay nội địa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

feed where thou wilt... 'aww

越南语

thức ăn ở đâu ngươi sẽ....

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i veteran, thou costel.

越南语

- tôi muốn lấy lại nhà máy, anh muốn costello.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

show me that thou art with me.

越南语

hãy chứng tỏ người vẫn ở bên con.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

thou shall not lie, thomas.

越南语

anh không được nói dối, thomas.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"and thou shalt know of mine!"

越南语

"rồi chàng sẽ biết đến ta!"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

are you feeling holier than thou?

越南语

anh có cảm thấy mình trở nên có thánh thiện hơn nhiều người khác không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"blessed art thou, o lord our god

越南语

nó sẽ đi qua không, moses?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

and thou shalt make ouches of gold;

越南语

ngươi cũng hãy làm móc gài bằng vàng,

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

英语

hitherto shalt thou come but no further.

越南语

ngươi sẽ đến đó nhưng không đi xa hơn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,025,632,529 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認