您搜索了: threats (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

threats

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

any threats?

越南语

có mối nguy hiểm gì sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

-any threats?

越南语

- có đe dọa nào không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

impotent threats.

越南语

lời đe dọa bất lực.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you see... threats.

越南语

cô sẽ thấy... đó là mối đe dọa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

threats, is it?

越南语

Đe dọa tôi hả?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ooh! ooh! threats.

越南语

Đe dọa kìa!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

peril and threats.

越南语

cô sẽ gặp nguy hiểm và những mối đe dọa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

let him make his threats.

越南语

cứ để cậu ta dọa nạt đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

any more immediate threats?

越南语

có bất kỳ đe dọa trực tiếp?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i don't like threats.

越南语

ta không thích những lời đe dọa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- did you get any threats?

越南语

- anh có nhận được bất kỳ mối đe dọa không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

credible threats with detail.

越南语

những đe dọa đáng tin với chi tiết.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you received any threats?

越南语

anh có nhận được lời đe dọa nào không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i won't tolerate threats.

越南语

tôi không thích bị đe dọa. Đi thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i don't like threats, bill.

越南语

tôi không thích dạo nạt đâu, bill.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they both received similar threats.

越南语

cả 2 bọn họ đều nhận được những lời đe dọa giống nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they're all fucking threats now.

越南语

giờ họ đang bị đe dọa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we brought down some serious threats.

越南语

chúng tôi phát hiện một số mối đe dọa nghiêm trọng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

have you received any kidnapping threats?

越南语

Ông có nhận bất kỳ các mối đe dọa bắt cóc?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we've been getting death threats.

越南语

chúng tôi đã được chỉ thị, có thể nguy hiểm chết người.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,794,439,579 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認