您搜索了: thugs (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

thugs

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

samurai thugs.

越南语

nhưng cậu đã cứu mạng tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we're thugs

越南语

bọn ta là lưu manh

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

they're... thugs.

越南语

họ là... những kẻ sát nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

who hired thugs?

越南语

ai đã thuê bọn côn đồ?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

is it, ruffians, thugs?

越南语

Đó có phải là bọn vô lại? tội phạm?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

back then thugs had a word.

越南语

vào lúc đó kẻ phạm tội đã hứa.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

one of targo's thugs.

越南语

một trong những thuộc hạ của targo.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

beaten to death by thugs.

越南语

bị đánh chết bởi những tên côn đồ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we're not intimidated by thugs.

越南语

bọn du côn như mày mà đòi dọa tao á?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

lowlife thugs, hard-core shitheads.

越南语

bọn kẻ cướp, giết người, du đãng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

all i see are thugs and thieves.

越南语

tôi chỉ thấy toàn bọn trộm cướp.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we are senators, not hired thugs.

越南语

chúng ta là các nguyên lão, không phải những kẻ sát nhân.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

those weren't street thugs.

越南语

- tôi kiểm soát được nó rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

"fucking thugs come to murder me"

越南语

"lũ côn đồ chó chết đến tìm giết tôi"

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

警告:包含不可见的HTML格式

英语

the ghost market thugs are after this.

越南语

Đám lưu manh khu chợ ma đang bám theo nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

we can take on these thugs. you and me.

越南语

chúng ta có thể đánh bại chúng, cả anh và em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i also hired some thugs to make it legit.

越南语

tôi đã sắp xếp để hai anh tham gia. tôi cũng mướn một số tay.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

did one of his thugs make up lies about me?

越南语

một trong những tay sai của ông ta đã bịa chuyện về tôi đúng không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

ain't nobody gonna dime out those thugs.

越南语

chả ai dám mở miệng đòi tiền đám giang hồ đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do we allow america to be ruled by thugs?

越南语

không lẽ chúng ta để cho nước mỹ bị thống trị bởi bọn côn đồ sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
8,035,969,350 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認