来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
thursday
thứ năm
最后更新: 2017-06-21
使用频率: 2
质量:
afternoon.
- chào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 4
质量:
thursday!
nhưng tôi rảnh vào thứ năm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- thursday.
- thursday.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
(afternoon)
chiều
最后更新: 2019-04-25
使用频率: 2
质量:
good afternoon
chúc buoi sang tot lanh
最后更新: 2023-12-14
使用频率: 1
质量:
good afternoon.
- chào.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
afternoon, boss.
lẽ ra tôi phải giao anh mặc bộ đồ lá phổi đó. anh hợp với việc đó.. vậy hả?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- good afternoon.
- chào anh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- afternoon, sir.
afternoon, sir.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
every thursday.
-vào mỗi thứ năm.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
afternoon, deputy.
buổichiềutốtlành, côphó sở
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- see you thursday.
- gặp anh tối thứ 5 nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- afternoon, doctor.
- chào bác sĩ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- it's thursday?
- thứ 5 rồi à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
thursday's great.
thứ năm tuyệt đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
-? ow about thursday?
- thứ năm được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
do you think you could come by my house thursday afternoon?
chiều thứ năm cậu tới nhà tôi được không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: