您搜索了: tiết kiệm chi phí (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

tiết kiệm chi phí

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

loại chi phí

越南语

regulations type:

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

mẫu chi phí khác

越南语

other expense form

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

mẫu báo cáo chi phí

越南语

expense report form

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

kiểu tập hợp chi phí nvl

越南语

material calc. for costing

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

phát sinh chi phí sxkd dở dang

越南语

arising cost of production in progress

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

hệ số chi phí công đoàn cá nhân

越南语

union fee rate paid by employee

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

hệ số chi phí công đoàn công ty trả

越南语

union fee rate paid by employer

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

英语

chi phí sản xuất, kinh doanh dở dan

越南语

chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang

最后更新: 2020-08-07
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

khai báo đối tượng nhận phân bổ chi phí

越南语

start up

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

mẫu xây lắp, thiết bị và chi phí khác

越南语

contruction, machine and other expenses

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

kiểm tra thông tin đối tượng nhận phân bổ chi phí

越南语

check information about object with cost allocated

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

kết chuyển chi phí sang chi phí sản xuất kinh doanh dở dang

越南语

closing transaction

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

sự khấu trừ chi phí đầu tư của công ty và những loại chi phí nhất định

越南语

deductibility of company investment expenditures and certain other expenditures

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

công ty có thể thực hiện phân phối các chi phí đối với nhiều hình thức hoạt động khác nhau.

越南语

the company may make an allocation of its expenses among its various activities.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

chi phí đầu tư của một cá nhân, vật ký thác hoặc bất động sản chỉ được khấu trừ đến một mức độ chi phí vướt mức

越南语

investment expenses of an individual, trust or estate are deductible only to the extent they exceed

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

hạn chế về khả năng khấu trừ sẽ áp dụng đối với cổ phần của thành viên hạng a đối với chi phí kinh doanh của công ty.

越南语

these limitations on deductibility may apply to a class a member’s share of the trade or business expenses of the company.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

những yếu tố trên bao gồm khả năng thực hiện thành công dự án và những bất cập trong quá trình ước tính chi phí công trình.

越南语

these factors include the dependency on successful completion of a project and the difficulties in estimating construction costs.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

ngoài ra, luật cũng hạn chế khả năng các cá nhân có tổng thu nhập điều chỉnh vượt quá mức quy định để khấu trừ chi phí đầu tư.

越南语

in addition, the code further restricts the ability of individuals with an adjusted gross income in excess of a specified amount to deduct such investment expenses.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

không thể khẳng định được khả năng những chi phí trên bao gồm chi phí kinh doanh hoặc khả năng cục thuế vụ cho phép công ty thực hiện phân phối những chi phí này.

越南语

there can be no assurance that any of its expenses will be considered trade or business expenses nor can there be any assurance that the irs will agree with any allocation made by the company.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

theo đó, nhà đầu tư phải tuân thủ mức giới hạn thua lỗ đối với hoạt động thụ động tính trên mức thua lỗ được cho phép của công ty cũng như chi phí được phân phối của công ty.

越南语

accordingly, an investor will be subject to the passive activity loss limitations on the use of any allowable company losses and allocable company expenses.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,787,945,305 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認