您搜索了: tighten your stomach (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

tighten your stomach

越南语

thắt chặt dạ dày của bạn

最后更新: 2022-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

your stomach?

越南语

bụng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- your stomach.

越南语

- cơn thèm khát của em.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- your stomach?

越南语

- không, bụng tôi. - bụng cô?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and your stomach?

越南语

còn cái bụng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tighten your stomach then relax 30 times

越南语

thắt chặt dạ dày của bạn

最后更新: 2022-03-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

squeeze your stomach

越南语

ngồi thẳng lưng

最后更新: 2021-06-11
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

lie on your stomach.

越南语

nằm sấp xuống.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

get down on your stomach.

越南语

nằm sát bụng xuống sàn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

! -damn your stomach, wat!

越南语

- thấy không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

your stomach's cramping.

越南语

ruột em đang co thắt.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you need to tighten your belt.

越南语

bạn nên cố gắng tiêu xài ít lại.

最后更新: 2012-05-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

burning sensation in your stomach,

越南语

như là một họa sĩ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

what do you do for... your stomach?

越南语

anh làm gì với cái bụng?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i just have to examine your stomach.

越南语

tôi phải khám bụng của ông đã.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i meant for your stomach, oliver.

越南语

cha muốn nói là bỏ bụng kìa, oliver.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we can also analyze your stomach condition

越南语

hiểu rồi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

cover your stomach when you go to bed.

越南语

hãy giữ bụng cháu ấm khi cháu đi ngủ.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

are you fighting just to fill your stomach?

越南语

ngươi đánh trận chỉ để ăn cơm thôi à?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

you'll have a ball grow in your stomach.

越南语

sẽ có một trái banh mọc trong bụng mày.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,793,793,380 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認