来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
timer
Đồng hồ hẹn giờ@ info: status the current level chosen
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
kid timer
Đồng hồ hẹn giờ trẻ con
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
timer interval
khoảng thời gian đếm giờ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
go, old timer.
Đi nào, ông bạn già.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is a timer
Đây là đồng hồ canh thời gian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
five minute timer.
năm phút hẹn giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
grown-up timer
Đồng hồ hẹn giờ người lớn
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
timer setting widgets
Ô điều khiển đặt đồng hồ hẹn giờ
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
timer of the object:
chuyá»n & bằng tay Äến bÆ°á»c tiếp theo
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
警告:包含不可见的HTML格式
you know what, old timer?
biết sao không, ông già?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you done good, old-timer.
Ông khá lắm, tay kỳ cựu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, there, old-timer.
chào, bạn già.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
this is just an egg timer!
Đây chỉ là một cái đồng hồ luộc trứng !
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the timer has sped up, why?
- Đồng hồ đếm giờ vừa nhảy tới. tại sao vậy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- so do you use a timer?
- anh có dùng mìn hẹn giờ không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
right here is a one timer.
Được thôi, nghe cho rõ nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what's the timer set for?
- bộ hẹn giờ cài đặt bao lâu? - 3 giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
[timer beeping] time's up.
hết giờ rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- we don't hustle old timer.
-cháu không ép buộc đâu, xưa rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
just keep an eye on the timer, okay?
Để ý đồng hồ nhé, được chứ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: