来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
you made me strong and tireless.
ngươi làm ta mạnh mẽ và bển bỉ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
you deserve a peace... befitting your extraordinary, tireless efforts... to find meaning in this life.
cô đáng được yên bình, trước nỗ lực phi thường không mệt mỏi của cô, để tìm ý nghĩa cuộc đời này.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
her tireless work protecting the rights of gay and lesbian youth has established her as a major force in the fight for human rights.
bà ălàmviÇckhông bi¿tmÇtmÏiĂ b£o vÇquyÁn cça các ng°ƯiÓngtính, gâydñnglñcl°ăngchính¥utranh chonhânquyÁn
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: