来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
this is an internal memo.
Đây là ghi nhớ nội bộ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
buoi to an lanh
buoi sang an lanh
最后更新: 2021-12-19
使用频率: 1
质量:
参考:
emt 3: and an internal bleed.
và bị chảy máu trong.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
now there is an internal investigation.
giờ thì đang có một cuộc điều tra nội bộ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
take them to an inn
Đưa anh ta đến quán trọ đi
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
an internal service error has occurred
name
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
and come to an agreement
và đi tới một thỏa thuận.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
a means to an end.
cách để đạt được mục đích cuối cùng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
make an internal copy of the files to print
tạo bản sao nội bộ của các tập tin để in
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
milo, you're not an internal affairs agent
milo, anh không phải người của đội.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
an internal error occurred. please try again.
có lỗi nội bộ xảy ra. xin hãy thử lại lần nữa.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
- forty-five to an hour.
- 45 phút đến một tiếng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
he must have an internal compass like homing pigeons.
chắc là bên trong cậu ấy có cái la bàn hay gì đó. giống như đàn bồ câu nhà vậy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
and -- and come to an understanding.
và... và đến phần hiểu nhau.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
adds new items to an album.
thêm mục mới vào tập ảnh hiện thời.
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
参考:
our brains have an internal clock, a sense of time.
não bộ chúng ta có một cái đồng hồ nội tại, một ý thức về thời gian.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- i need to talk to an oracle.
- tớ phải đi tìm nhà tiên tri.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
connected him to an extraterrestrial world?
đã kết nối ông với một thế giới ngoài trái đất?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: