来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
to be carefree
cô ấy đã từng là một người vô lo vô nghĩ
最后更新: 2022-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
to be honest...
thật tình...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
colonel, miss ancelin is asking to be excused.
Đại tá, cô ancelin xin được thứ lỗi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"to be great...
"người vĩ nhân...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- to be married?
- làm đám cưới ưh?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"to be tempted..."
"để bị cám dỗ..."
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
to be your friend.
tôi muốn làm bạn.
最后更新: 2024-03-31
使用频率: 1
质量:
参考:
um, can i be-- can i be excused?
con xin phép được không ạ?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- you may both be excused to go to your room.
và cả hai cô có quyền về phòng bây giờ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
when duty turns into crime and can no longer be excused by blaming the leaders?
khi bổn phận trở thành tội ác và không còn được tha thứ nữa bằng cách đổ lỗi cho lãnh đạo?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: