来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
behind me. to the left of the factory.
phía sau tôi, bên trái nhà máy không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
give this to the girl.
Đưa cái này cho cô gái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
left of
về bên trái
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
the girl.
cô gái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 6
质量:
can i talk to the girl?
tôi đang nói chuyện với 1 cô gái?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the girl.
- cô ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- no. no harm to the girl.
không được hại con bé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i'll take care of the girl.
Để con xử lý con bé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
the girl, yes.
Ôi đức ngài!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the girl you....
-cô gái mà cậu...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the girl's...
chỉ những ngày cuối tuần thôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
secret serviceman. left of the stage.
tay mật vụ ở cánh trái sân khấu
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
fucking keep your hands off of the girl.
cô ta đánh vào mắt tôi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
one of the girls.
là gái ở đây.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so you all that's left of the expendables?
vậy mấy anh là phần còn lại của biệt đội đánh thuê?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- stick left of me.
- sang trái.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
ask any of the girls.
hãy nhờ các cô gái khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- what's left of it.
còn lại gì nữa...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
look what's left of them.
nhìn những gì còn lại của họ nè.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
well, what's left of her.
những gì còn lại của cô gái ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: