您搜索了: tobe about to do something (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

tobe about to do something

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

i'm about to go do something... well...

越南语

anh sắp sửa làm một việc...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- we have about 18 hours to do something.

越南语

chúng ta còn 18 tiếng để làm điều gì đó làm gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i want to do something

越南语

tôi muốn làm điều gì đó

最后更新: 2014-11-16
使用频率: 1
质量:

英语

we have to do something.

越南语

chúng ta phải làm gì đó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:

英语

and i'm about to do something to whitehall.

越南语

và ta chuẩn bị làm một điều với whitehall.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- i had to do something.

越南语

- bác phải làm gì đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you look like you're about to do something stupid.

越南语

có vẻ như anh sắp làm 1 điều ngu ngốc đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i intend to do something.

越南语

con nhất định phải làm gì đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

do i get to do something?

越南语

anh có phải làm gì không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i've got to do something.

越南语

tôi có chuyện phải làm, mà chính tôi còn không ngờ được.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- somebody had to do something!

越南语

- phải có ai làm gì đó chứ!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i'm afraid she's about to do something terrible.

越南语

tôi sợ là cổ sắp làm một chuyện gì đó ghê gớm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- we've got to do something!

越南语

- chúng ta phải làm 1 cái gì đó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

to instruct someone to do something

越南语

mở túi bột

最后更新: 2022-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we have to do something about him.

越南语

thằng chó!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- i'm trying to do something.

越南语

- tôi chỉ đang nói một cái gì đó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i have to do something about my hair.

越南语

tôi cần điều chỉnh gấp thôi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do something about it.

越南语

- làm gì đó đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

do something about that!

越南语

hãy làm điều gì chuyện đó đi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

so i decided to do something about it.

越南语

vậy nên tôi quyết định làm vài việc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,788,840,678 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認