来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
today
hôm nay
最后更新: 2011-10-23
使用频率: 1
质量:
today.
hôm nay có chuyện gì đây?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
today?
- hôm nay sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 3
质量:
- today.
- hôm nay nè.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- today?
- hôm nay á?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
food today
nó sẽ được sửa trong hai giờ
最后更新: 2021-09-09
使用频率: 1
质量:
参考:
come today.
hôm nay đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
here today!
hôm nay
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- just today.
- riêng hôm nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"why today?
"sao lại là hôm nay?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式
- oh, today?
- hôm nay á?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
closed today
ĐÓng cỬa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
about today...
xin lỗi cháu vì chuyện hôm nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
lunch today?
Ăn trưa nhé?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- arrived today.
- mới tới hôm nay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
today's what?
hôm nay thứ mấy?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- today's good.
- hôm nay tuyệt đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- hello. - today...
bạn nên biết rằng sáng nay...
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
today's important.
hôm nay là ngày quan trọng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
today's wednesday?
hôm nay là thứ tư à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考: