来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
today is fine.
Ồ không, không đâu. hôm nay tôi rảnh.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
today is so bad
hôm nay rất rất tệ với tôi
最后更新: 2021-01-28
使用频率: 1
质量:
参考:
today is different.
hôm nay thì khác.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- today is the day.
- hôm nay là một ngày trọng đại.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
today is my day off
thứ hai đến thứ sáu
最后更新: 2023-11-25
使用频率: 1
质量:
参考:
today is a new day.
hôm nay là một ngày mới.
最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:
参考:
remember what today is?
nhớ hôm nay ngày gì không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
today is a great day
hôm nay là một ngày thật tuyệt với tôi
最后更新: 2023-11-03
使用频率: 2
质量:
参考:
today is a lucky day.
hôm nay là ngày may mắn.
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
now, today is november 2nd.
hôm nay ngày 2 tháng 11.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
today is a pretty busy day
hôm nay là 1 ngày khá bận rộn với tôi.
最后更新: 2024-01-13
使用频率: 1
质量:
参考:
today is the same as everyday.
ngày hôm nay cũng giống như mọi ngày.
最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:
参考:
but today... is your lucky day.
nhưng hôm nay... là ngày may mắn của anh đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
because today is our new beginning.
vì hôm nay là khởi đầu mới của chúng ta.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
folks, today is your lucky day.
mọi người, hôm nay là ngày may mắn của các bạn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
good weather in vietnam today is bad
À thì ra nhà ràu với leo tới đó được
最后更新: 2022-09-26
使用频率: 1
质量:
参考:
only surprise here today is the jaturongkabaat.
chỉ có 1 sự bất ngờ ở đây hôm nay, đó là jaturongkabaat.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
today is also my sister's birthday
hôm nay cũng là sinh nhật em tôi
最后更新: 2020-10-31
使用频率: 1
质量:
参考:
and today is our first public demonstration.
và hôm nay là màn biểu diễn đầu tiên trước công chúng. nó làm cái gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
"0600 hours, weather today is clear.
"0600 giờ, thời tiết hôm nay quang đãng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
警告:包含不可见的HTML格式