您搜索了: today is 2022 march 21 (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

today is 2022 march 21

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

today is fine.

越南语

Ồ không, không đâu. hôm nay tôi rảnh.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

today is so bad

越南语

hôm nay rất rất tệ với tôi

最后更新: 2021-01-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

today is different.

越南语

hôm nay thì khác.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- today is the day.

越南语

- hôm nay là một ngày trọng đại.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

today is my day off

越南语

thứ hai đến thứ sáu

最后更新: 2023-11-25
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

today is a new day.

越南语

hôm nay là một ngày mới.

最后更新: 2016-04-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

remember what today is?

越南语

nhớ hôm nay ngày gì không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

today is a great day

越南语

hôm nay là một ngày thật tuyệt với tôi

最后更新: 2023-11-03
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

today is a lucky day.

越南语

hôm nay là ngày may mắn.

最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

now, today is november 2nd.

越南语

hôm nay ngày 2 tháng 11.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

today is a pretty busy day

越南语

hôm nay là 1 ngày khá bận rộn với tôi.

最后更新: 2024-01-13
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

today is the same as everyday.

越南语

ngày hôm nay cũng giống như mọi ngày.

最后更新: 2012-03-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but today... is your lucky day.

越南语

nhưng hôm nay... là ngày may mắn của anh đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

because today is our new beginning.

越南语

vì hôm nay là khởi đầu mới của chúng ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

folks, today is your lucky day.

越南语

mọi người, hôm nay là ngày may mắn của các bạn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

good weather in vietnam today is bad

越南语

À thì ra nhà ràu với leo tới đó được

最后更新: 2022-09-26
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

only surprise here today is the jaturongkabaat.

越南语

chỉ có 1 sự bất ngờ ở đây hôm nay, đó là jaturongkabaat.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

today is also my sister's birthday

越南语

hôm nay cũng là sinh nhật em tôi

最后更新: 2020-10-31
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and today is our first public demonstration.

越南语

và hôm nay là màn biểu diễn đầu tiên trước công chúng. nó làm cái gì?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"0600 hours, weather today is clear.

越南语

"0600 giờ, thời tiết hôm nay quang đãng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

获取更好的翻译,从
7,788,229,330 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認