您搜索了: today you have exercise (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

today you have exercise

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

well, today you have to.

越南语

hôm nay nàng phải uống rồi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

today you have to go work

越南语

hôm nay bạn có đi làm không

最后更新: 2016-02-23
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

today, you mug.

越南语

hôm nay mày bị trộm đấy.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

today you have another chance.

越南语

hôm nay, cô sẽ có một cơ hội khác

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

today, you suffer.

越南语

hôm nay, mày sẽ đau đớn.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

for today... you just have to watch.

越南语

hôm nay... cậu chỉ nhìn để học tập thôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

today you are beside me

越南语

hôm nay con đã bên cạnh ta.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

today you will do the same.

越南语

hôm nay cậu sẽ làm điều tương tự.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

but today, you believed me.

越南语

nhưng hôm nay, cậu đã tin tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

today you are truly blessed.

越南语

hôm nay các người được ban phước.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

after today, you can go home.

越南语

sau hôm nay, cháu có thể về nhà.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

earlier today you wanted a gun.

越南语

phải, sáng nay ông muốn có súng.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i was... today you are her father.

越南语

hôm nay, anh là bố nó.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sometime today you cooked with salt pork.

越南语

hôm nay có lúc bà nấu ăn với thịt heo muối.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

i got a nasty workload today. you have to excuse me.

越南语

xin lỗi hôm nay tôi còn nhiều việc lắm.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

he asked sharon out today. you did?

越南语

thật không?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and today, you haven't answered it.

越南语

và tới bây giờ anh vẫn chưa trả lời

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

from today, you assume your regular duties.

越南语

từ hôm nay đi làm đều đặn cho tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

and today, you wanna mess with me again?

越南语

hôm nay, lại là ông cản trở tôi.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

did you have fun today?

越南语

con yêu ai nhất

最后更新: 2021-11-06
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,800,233,239 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認