您搜索了: together (英语 - 越南语)

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

together

越南语

{\ch87fc88}mãi mãi vẳng bên tai

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

together ...

越南语

cùng nhau...

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 9
质量:

英语

together?

越南语

chúng ta á?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- together.

越南语

- cùng bỏ xuống đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- together?

越南语

- cùng với nhau sao?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

go together

越南语

Đi nhậu

最后更新: 2019-11-29
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

all together.

越南语

chung với nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

all together!

越南语

tất cả cùng kéo!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

together? yeah.

越南语

- nhảy chung ha?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- stay together!

越南语

- Đi sát nhau vào!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

[ together ] milf !

越南语

[Đồng thanh] milf!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

! -ow, together!

越南语

- Ôi, mình đi thôi!

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- [ together ] ohhh !

越南语

- [ Đồng thanh ] Ôiiiiii !

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

clutching together

越南语

bạn giống tôi quá không

最后更新: 2022-11-09
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

closer together.

越南语

Đứng sát vào nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

everyone together?

越南语

cô ta là ai?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

we're together.

越南语

bọn em cặp với nhau.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

- holds together?

越南语

- dính chặt vào nhau?

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

"happy together."

越南语

" happy together."

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名
警告:包含不可见的HTML格式

英语

- [ together ] history.

越南语

-lịch sử

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
7,747,965,996 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認