来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tomorrow i will send it to you
ngày mai tôi sẽ gửi cho bạn
最后更新: 2020-12-10
使用频率: 1
质量:
参考:
tomorrow i will.
ngày mai em sẽ đi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send it to you today
tôi sẽ gửi cho bạn hôm nay
最后更新: 2019-11-21
使用频率: 1
质量:
参考:
tomorrow i will not go to school
ngày mai tôi sẽ không đi học tiếng anh
最后更新: 2020-07-06
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send someone to take you home.
tôi sẽ cử người đưa anh chị về.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send a guard to accompany you.
ta sẽ cho người bảo vệ cậu.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
some have to snap them i will send it to you
bạn có thể gửi ảnh đang tập gym cho mình không
最后更新: 2020-03-10
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send the information to you via brainwave.
tôi sẽ gửi thông tin cho cô thông qua sóng não.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- then tomorrow i will worry.
- ngày mai tôi sẽ lo lắng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
tomorrow i will break through
ngày mai tôi sẽ đột phá
最后更新: 2021-11-02
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send an email to agree
issue chưa được deploy
最后更新: 2021-05-25
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send a book.
tôi sẽ gửi một cuốn sách
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send you back the contract tomorrow
tôi đã nhận thông tin
最后更新: 2022-10-12
使用频率: 4
质量:
参考:
i don't know how many people she will send to kill you
lần này anh cũng không biết bà ta sẽ phái bao nhiêu người đến giết em nữa
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send additional documents immediately to you (attached file)
tôi sẽ gửi bổ sung hồ sơ ngay cho bạn (file đính kèm)
最后更新: 2020-02-10
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send in late afternoon
xin hãy giúp tôi
最后更新: 2021-10-18
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send for her immediately.
tôi sẽ đến đó ngay.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
reply me i will send the pic
có thấy gửi đâu
最后更新: 2021-11-30
使用频率: 1
质量:
参考:
i will send our best men around back to rescue her.
ta sẽ phái xuất một chi kỳ binh... nhiễu loạn hậu phương tào doanh để cứu người.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
if the weather is cold tomorrow, i will stay at home.
nếu ngày mai trời lạnh, tôi sẽ ở nhà.
最后更新: 2018-02-28
使用频率: 1
质量:
参考: