来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
toothpaste
kem đánh răng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 2
质量:
okay. toothpaste.
kem đánh răng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
dentonite toothpaste.
bàn chải đánh răng
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- is that toothpaste?
- kem đánh răng à? - Ừ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
a bit of... toothpaste.
dính kem đánh răng kìa.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- i want some toothpaste.
- tôi muốn mua kem đánh răng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- the dazzledent toothpaste hour.
- chương trình kem Đánh răng sáng chói.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- colgate's a toothpaste.
- colgate là kem đánh răng mà.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
there isn't any toothpaste
không có chút kem đánh răng nào
最后更新: 2014-08-16
使用频率: 1
质量:
hey, have you seen my toothpaste?
hey, anh có nhìn thấy tuýp thuốc đánh răng của tôi đâu ko?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
toothpaste, light bulbs, batteries.
kem đánh răng, bóng đèn, pin.
最后更新: 2012-03-12
使用频率: 1
质量:
you been using dog shit for toothpaste?
mày l? y phân chó dánh rang d? y à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
are you the guy who stole my toothpaste?
có phải anh là kẻ đã ăn cắp thuốc đánh răng của tôi?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i went to grab the toothpaste or the shower head.
tôi tính lấy bàn chải đánh răng hoặc cái vòi sen.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
so... so... so, the toothpaste, that was just nothing...
và nói cho cậu biết,
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
still got enough the soap、toothpaste、towels?
xà phòng, kem đánh răng, khăn mặt cái gì mà còn đủ
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i got my, uh, toothbrush and, uh, and the toothpaste.
cậu có, à, bàn chảy, và, à, và kem đánh răng. vài cái quần trong sạch sẽ nhé.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
i think i thought a tube of toothpaste was astronaut food.
tôi nghĩ tuýp kem đánh răng là thức ăn phi hành gia đấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
that's like trying to get the toothpaste back into the tube.
thế như kiểu cố nhét kem đánh răng lại trong tuýp ấy.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
shampoo, razor, toothpaste, two neckties and your exercise tape.
xà phòng, dao cạo, bàn chải, khăn tắm và băng học thể dục. - susan-
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: