来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
total
tổng cộng
最后更新: 2019-07-15
使用频率: 1
质量:
first impressions?
lời khai đầu tiên?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
hey, hey. you like impressions?
này, cô thích sự ấn tượng không?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
what are your first impressions?
Ấn tượng đầu tiên của ngài là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
does anybody have any first impressions?
Ấn tượng đầu tiên của bạn là gì?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
introduce yourselves and tell me your impressions.
hãy tự giới thiệu và cho tôi biết cảm tưởng.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
- did my sister give that impression?
- có phải chị tôi đã để lại ấn tượng như thế à?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量: