您搜索了: totally not (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

totally not

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

totally not worth killing.

越南语

thật sự không đáng để giết chóc.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i am so totally not your mother.

越南语

mình rõ ràng không phải mẹ cậu.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

it's totally not a bank robber.

越南语

nó chẳng giống cướp ngân hàng tẹo nào.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

- besides, she's totally not my type.

越南语

- bên cạnh đó, cô ta hoàn toàn không phải kiểu tớ thích.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

you are totally not taking this seriously, are you?

越南语

Ông ấy cảm thấy như ở nhà. anh không nghiêm túc à.

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

i mean, he's a dentist, so it's totally not a big deal.

越南语

ý tớ là , anh ta là nha sỹ , thiếu gì tiền mà phải lăn tăn

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

英语

patel tried to talk to her in the copy room. she's totally not having it.

越南语

patel đã cố gắng bắt chuyện với cô ấy ở phòng photocopy và cô ấy hoàn toàn lờ đi

最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:

获取更好的翻译,从
7,793,554,706 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認