您搜索了: trạng thái bản đồ trang web (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

trạng thái bản đồ trang web

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

hiển thị trạng thái bộ nhớ

越南语

hiển thị tình trạng bộ nhớ

最后更新: 2022-04-16
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

sl trả lại (thay đổi trạng thái)

越南语

return qty (change status)

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

khai báo trạng thái xử lý chứng từ

越南语

voucher status list

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

không sửa chứng từ ở trạng thái này

越南语

can not edit voucher on this status

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

không thể lưu kế hoạch ở trạng thái này

越南语

invalid status

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

Đơn vị 1 đang ở trạng thái không sử dụng.

越南语

1 unit is inactive.

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

244; tờ bản đồ số:

越南语

244; map sheet no.:

最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

không quay lại trạng thái lập chứng từ khi điều chuyển 2 bước

越南语

can not rollback to this action

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

khai báo trạng thái sử dụng không đúng, chương trình tự động khai báo lại.

越南语

invalid using status

最后更新: 2015-01-22
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

thì nhiều khả năng đơn i-526 đối với dự án sẽ bị đưa vào trạng thái chờ xử lý vô thời hạn hoặc thậm chí bị từ chối.

越南语

date, that investor's i-526 petition based on the project may remain pending indefinitely or be denied.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

safe steps road safety - các bước an toàn đường bộ là một chương trình giáo dục dài hạn thông qua nhiều kênh truyền thông khác nhau, bao gồm video clip, trang web cung cấp thông tin và các tài liệu in ấn nhằm chia sẻ thông tin và các hoạt động mang tính cộng đồng được khởi xướng bởi quỹ prudence.

越南语

safe steps road safety - các bước an toàn đường bộ là một chương trình giáo dục dài hạn thông qua nhiều kênh truyền thông khác nhau, bao gồm video clip, trang web cung cấp thông tin và các tài liệu in ấn nhằm chia sẻ thông tin và các hoạt động mang tính cộng đồng được khởi xướng bởi quỹ prudence.

最后更新: 2024-06-04
使用频率: 2
质量:

参考: 匿名

英语

tổng diện tích tự nhiên 125.644,48 ha, là số liệu kiểm kê đất năm 2005 kết hợp số liệu điều tra lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất năm 2005, giảm 15,21 ha so với năm 2000 do sai số thống kê.

越南语

the total area of natural land is 125,644.48 ha, this statistics was made for inventory of land in 2005, including the data on the data from investigation and current land use map in 2005. it decreased by 15.21 ha in comparison with the year of 2000 due to the error in statistics.

最后更新: 2019-03-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

英语

tổng diện tích tự nhiên 125.659,69 ha, là số liệu tổng kiểm kê đất năm 2000, tổng kiểm kê đất lâm nghiệp theo chỉ thị 286/ttg của thủ tướng chính phủ sau khi chia tách tỉnh, kết hợp với số liệu điều tra, lập bản đồ hiện trạng sử dụng đất thành phố Đà nẵng năm 2000.

越南语

the total area of natural land is 125,659.69 ha, this statistics was made for general inventory of land and forest land in 2000 according to the instruction no. 286/ttg by the prime minister after the splitting of provinces. it also includes the data from investigation and current land use map of danang city in 2000.

最后更新: 2019-03-02
使用频率: 1
质量:

参考: 匿名

获取更好的翻译,从
8,035,982,216 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認