您搜索了: trận 3 vòng quyết định của nam (英语 - 越南语)

计算机翻译

尝试学会如何从人工翻译例句找到译文。

English

Vietnamese

信息

English

trận 3 vòng quyết định của nam

Vietnamese

 

从: 机器翻译
建议更好的译文
质量:

人工翻译

来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。

添加一条翻译

英语

越南语

信息

英语

(j) người bị từ chối nhập cảnh theo quyết định của bộ ngoại giao hoa kỳ

越南语

(j) persons determined to be excludable by the secretary of state of the united states on

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

quyết định do cục nhập tịch và di trú ban hành sẽ gây ảnh hưởng tiêu cực đến nhận định của cơ quan này cho rằng dự án không nằm trong vùng tạo việc làm trọng điểm.

越南语

such a decision by uscis may negatively impact a determination by uscis that the project is not located in a tea.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

英语

trong trường hợp bên mua không thực hiện nghĩa vụ hợp đồng của mình hoặc không nhận xe theo qui định tại hợp đồng hoặc đơn phương chấm dứt hợp đồng thì bên bán tuỳ theo quyết định của mình có thể chấm dứt hợp đồng và số tiền thanh toán đợt 1 thuộc về bên bán.

越南语

in the event that the purchaser fails to perform obligation by the agreement, or fails to receive automobile as specified in the agreement, or makes unilateral termination of the agreement, the seller, on decision, shall terminate the agreement and the stage-1 payment shall be owned by the seller.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

英语

khi có trường hợp bất khả kháng, thời gian giao xe nêu trên sẽ được điều chỉnh theo quyết định của bên bán và bên bán sẽ đương nhiên không phải chịu bất kỳ nghĩa vụ pháp lý nào được nêu và/hoặc không được nêu trong hợp đồng này.

越南语

in the event of case of force majeure, time of receiving automobile shall be adjusted based on the decision of the seller and the seller shall not obviously take any liability which is specified or not specified in this agreement.

最后更新: 2019-03-13
使用频率: 1
质量:

英语

trong một số trường hợp hiếm gặp, có thể áp dụng giấy uy quyền giám hộ theo quy định của luật pháp, tuy nhiên việc xem xét, phê duyệt hay bác bỏ giấy ủy quyền giám hộ do chính phủ quyết định.

越南语

in limited instances, a waiver of a ground of exclusion may be available under the law, but adjudications of waiver applications are themselves made in the unreviewable discretion of the government.

最后更新: 2019-03-16
使用频率: 2
质量:

一些相关性较低的人工翻译已被隐藏。
显示低相关性结果。

获取更好的翻译,从
8,034,290,126 条人工翻译中汲取

用户现在正在寻求帮助:



Cookie 讓我們提供服務。利用此服務即表示你同意我們使用Cookie。 更多資訊。 確認