来自专业的译者、企业、网页和免费的翻译库。
tiếp sức mùa thi
hiến máu tình nguyện
最后更新: 2023-10-19
使用频率: 1
质量:
trực tiếp
tiếp theo
最后更新: 2022-12-21
使用频率: 1
质量:
参考:
okay, 5000.
Được! năm ngàn.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
5000 louis.
5000 đồng louis.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
chăm sóc sức khỏe
health care
最后更新: 2021-09-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tiếp nhận nguyên liệu
最后更新: 2023-11-08
使用频率: 1
质量:
参考:
tôi sẽ cố gắng hết sức
最后更新: 2020-05-13
使用频率: 1
质量:
参考:
ảnh hưởng xấu đến sức khỏe
adverse health
最后更新: 2023-01-03
使用频率: 1
质量:
参考:
burns about 5000 degrees.
tạo ra nhiệt độ 5.000 độ.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
so take it down like 5000 notches.
nên anh hãy kiềm chế lại 5000 lần đi. kiềm chế?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
oh, i still owe you 5000 baht.
- thật sao?
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i'm worth 5000 dollars!
tao đáng giá 5000$ đó!
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
i've set type for about 5000 books.
tôi đã sắp chữ cho khoảng 500 quyển sách.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- it's worth at least 5000 euro.
- nó trị giá 5,000 euro đó.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
- okay, $5000 worth of advice?
- okay, 5000 đô đáng giá cho lời khuyên? - Được rồi.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
his mercenary army, aql? they're 5000 strong.
Đội lính đánh thuê của hắn, aqi, có 5000 tên.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
projected dead, 100,000. current wager, $5000.
Điểm số: 100.000 người chết mức cược hiện thời: 5000 đô.
最后更新: 2016-10-27
使用频率: 1
质量:
参考:
+ Đổi mới hoạt động của mặt trận tổ quốc việt nam, nhấn mạnh những vai trò cốt lõi, trọng tâm, trọng điểm, không dàn trải quá nhiều nhiệm vụ.
+ reforming the mode of operations of the vietnamese fatherland front, in which it tresses the key roles, instead of executing task widespreadly.
最后更新: 2019-02-28
使用频率: 1
质量:
参考: